Có 2 kết quả:

极盛时期 jí shèng shí qī ㄐㄧˊ ㄕㄥˋ ㄕˊ ㄑㄧ極盛時期 jí shèng shí qī ㄐㄧˊ ㄕㄥˋ ㄕˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) most flourishing period
(2) Golden Age

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) most flourishing period
(2) Golden Age

Bình luận 0